Có 2 kết quả:
选民参加率 xuǎn mín cān jiā lǜ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ ㄘㄢ ㄐㄧㄚ • 選民參加率 xuǎn mín cān jiā lǜ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ ㄘㄢ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
voter participation rate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
voter participation rate
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0