Có 2 kết quả:

选民参加率 xuǎn mín cān jiā lǜ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ ㄘㄢ ㄐㄧㄚ 選民參加率 xuǎn mín cān jiā lǜ ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ ㄘㄢ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

voter participation rate

Từ điển Trung-Anh

voter participation rate